Có 2 kết quả:
反应式 fǎn yìng shì ㄈㄢˇ ㄧㄥˋ ㄕˋ • 反應式 fǎn yìng shì ㄈㄢˇ ㄧㄥˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
equation of a chemical reaction
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
equation of a chemical reaction
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh